Trở về ngôi nhà thân thương trong mùa Tết 2024 với vé máy bay giá rẻ! Tận hưởng không khí ấm áp và tình yêu thương của quê hương, thưởng thức những món ăn truyền thống đặc biệt. Cùng My Booking tạo nên một kỳ nghỉ Tết đáng nhớ, mang lại cho bạn những kỷ niệm vô giá!
Lịch nghỉ Tết Nguyên Đán 2024 bắt đầu từ ngày 08/02/2024 đến hết 14/02/2024 (từ ngày 29 tháng Chạp năm Quý Mão đến mùng 5 tháng Giêng năm Giáp Thìn). Trong tổng số 7 ngày nghỉ, có 6 ngày là ngày nghỉ Tết và 1 ngày là ngày nghỉ chủ nhật hàng tuần.
Hiện nay có 1 số hãng hàng không quốc gia và hãng hàng không quốc tế khai thác các chuyến bay nội địa Việt Nam vào dịp Tết năm 2024. Các hãng hàng không phổ biến được nhiều hành khách Việt tin tưởng và lựa chọn bao gồm Vietnam Airlines, Bamboo Airways và Vietjet Air.
Tết là thời điểm mà nhu cầu đi lại tăng cao và giá vé từ đó cũng tăng theo trong dịp lễ. Vì vậy, để không bỏ lỡ chuyến hành trình trở về quê hương sum họp, việc tìm hiểu và đặt vé máy bay sớm là vô cùng cần thiết.
Sau đây là thông tin lịch bay nội địa vào dịp Tết 2024 của các hãng hàng không.
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Giờ bay |
|
TP HCM |
Hà Nội |
Từ 1.610.000 VND |
Từ 2.520.000 VND |
16:00 – 18:15 |
|
Đà Nẵng |
Từ 1.280.000 VND |
Từ 2.320.000 VND |
8:00 – 9:3 |
||
Vinh |
Từ 1.580.000 VND |
Từ 2.860.000 VND |
7:30 – 9:25 |
||
Huế |
Từ 1.020.000 VND |
Từ 1.840.000 VND |
18:50 – 20:20 |
||
Hải Phòng |
Từ 1.610.000 VND |
Từ 2.940.000 VND |
8:25 – 10:35 |
||
Quy Nhơn |
Từ 1.240.000 VND |
Từ 2.310.000 VND |
7:00 – 8:20 |
||
Hà Nội |
Huế |
Từ 1.220.000 VND |
Từ 2.340.000 VND |
8:30 – 9:50 |
|
Cần Thơ |
Từ 2.050.000 VND |
Từ 3.960.000 VND |
7:00 – 9:20 |
||
Quy Nhơn |
Từ 1.540.000 VND |
Từ 2.980.000 VND |
16:20 – 18:10 |
||
Vinh |
Từ 950.000 VND |
Từ 1.890.000 VND |
6:30 – 7:30 |
||
Đà Nẵng |
Cần Thơ |
Từ 1.220.000 VND |
Từ 2.340.000 VND |
11:00 – 12:40 |
|
Đà Lạt |
7:30 – 8:50 |
||||
Hải Phòng |
15:50 – 17:15 |
||||
Vinh |
Từ 2.120.000 VND |
Từ 4.130.000 VND |
14:10 – 18:00 |
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Giờ bay |
|
TP HCM |
Hà Nội |
Từ 1.740.000 VND |
Từ 3.330.000 VND |
12:50 – 15:00 |
|
Đà Nẵng |
Từ 1.230.000 VND |
Từ 2.380.000 VND |
5:45 – 7:05 |
||
Vinh |
Từ 1.720.000 VND |
Từ 3.320.000 VND |
6:50 – 8:35 |
||
Huế |
Từ 1.240.000 VND |
Từ 2.380.000 VND |
19:40 – 21:05 |
||
Hải Phòng |
Từ 1.720.000 VND |
Từ 3.330.000 VND |
8:10 – 10:10 |
||
Quy Nhơn |
Từ 1.210.000 VND |
Từ 2.320.000 VND |
8:30 – 9:40 |
||
Hà Nội |
Huế |
Từ 1.240.000 VND |
Từ 2.360.000 VND |
18:35 – 19:50 |
|
Cần Thơ |
Từ 1.990.000 VND |
Từ 3.890.000 VND |
17:50 – 20:10 |
||
Quy Nhơn |
Từ 1.540.000 VND |
Từ 2.960.000 VND |
8:45 – 10:30 |
||
Đà Nẵng |
Đà Lạt |
Từ 1.240.000 VND |
Từ 2.350.000 VND |
8:05 – 9:15 |
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Giờ bay |
|
TP HCM |
Hà Nội |
Từ 1.310.000 VND |
Từ 1.960.000 VND |
10:10 – 12:20 |
|
Đà Nẵng |
Từ 1.180.000 VND |
Từ 1.640.000 VND |
8:50 – 10:10 |
||
Vinh |
Từ 1.490.000 VND |
Từ 2.130.000 VND |
6:50 – 8:40 |
||
Huế |
Từ 1.180.000 VND |
Từ 1.730.000 VND |
6:05 – 7:30 |
||
Hải Phòng |
Từ 1.310.000 VND |
Từ 1.960.000 VND |
7:35 – 9:35 |
||
Quy Nhơn |
Từ 920.000 VND |
Từ 1.460.000 VND |
7:15 – 8:25 |
||
Hà Nội |
Huế |
Từ 580.000 VND |
Từ 1.090.000 VND |
6:15 – 7:30 |
|
Cần Thơ |
Từ 810.000 VND |
Từ 1.580.000 VND |
8:40 – 10:50 |
||
Quy Nhơn |
Từ 580.000 VND |
Từ 1.120.000 VND |
6:20 – 7:55 |
||
Đà Nẵng |
Đà Lạt |
Từ 450.000 VND |
Từ 890.000 VND |
15:45 – 16:50 |
|
Hải Phòng |
18:00 – 19:20 |
Sau đây là lịch bay và giá vé máy bay nội địa của các hãng hàng không vào dịp Tết 2024. Lịch bay có thể thay đổi bởi hãng bay mà không cần báo trước. Để cập nhật lịch bay chính xác nhất, vui lòng liên hệ hotline 19003173.
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Lịch bay |
|
TP HCM – Hà Nội |
Vietjet Air |
1.310.000 VND |
2.220.000 VND |
10:10 – 12:20 |
|
Cần Thơ – Hà Nội |
1.290.000 VND |
2.390.000 VND |
15:50 – 18:00 |
||
Nha Trang – Hà Nội |
Bamboo Airways |
1.710.000 VND |
3.140.000 VND |
9:25 – 11:20 |
|
Đà Nẵng – Hà Nội |
Vietjet Air |
310.000 VND |
610.000 VND |
7:40 – 9:00 |
|
Huế - Hà Nội |
450.000 VND |
950.000 VND |
8:05 – 9:20 |
||
Đà Lạt – Hà Nội |
910.000 VND |
1.890.000 VND |
7:50 – 9:40 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Lịch bay |
|
Hà Nội – TP HCM |
Vietjet Air |
640.000 VND |
1.320.000 VND |
6:00 – 8:10 |
|
Hải Phòng – TP HCM |
420.000 VND |
1.060.000 VND |
10:10 – 12: |
||
Đà Lạt – TP HCM |
310.000 VND |
610.000 VND |
7:00 – 7:55 |
||
Đà Nẵng – TP HCM |
340.000 VND |
790.000 VND |
7:05 – 8:30 |
||
Vinh – TP HCM |
420.000 VND |
850.000 VND |
9:20 – 11:05 |
||
Huế - TP HCM |
340.000 VND |
1.010.000 VND |
8:05 – 9:30 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Lịch bay |
|
Hà Nội – Đà Nẵng |
Vietjet Air |
310.000 VND |
620.000 VND |
7:05 – 8:25 |
|
TP HCM – Đà Nẵng |
Bamboo Airways |
1.230.000 VND |
2.360.000 VND |
5:45 – 7:05 |
|
Nha Trang – Đà Nẵng |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.380.000 VND |
9:05 – 10:20 |
|
Đà Lạt – Đà Nẵng |
Bamboo Airways |
1.240.000 VND |
2.370.000 VND |
9:55 – 11:00 |
|
Buôn Ma Thuột – Đà Nẵng |
Vietjet Air |
430.000 VND |
940.000 VND |
12:30 – 13:25 |
|
Cần Thơ – Đà Nẵng |
920.000 VND |
1.640.000 VND |
11:35 – 13:05 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Huế |
Vietjet Air |
1.180.000 VND |
2.090.000 VND |
8:50 – 10:15 |
|
Hà Nội – Huế |
580.000 VND |
1.170.000 VND |
6:15 – 7:30 |
||
Đà Lạt – Huế |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.410.000 VNd |
9:30 – 10:50 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Vinh |
Vietjet Air |
1.570.000 VND |
2.380.000 VND |
9:05 – 11:00 |
|
Cần Thơ – Vinh |
1.720.000 VND |
3.340.000 VND |
6:45 – 8:35 |
||
Nha Trang – Vinh |
1.080.000 VND |
2.120.000 VND |
11:00 – 12:35 |
||
Đà Lạt – Vinh |
1.470.000 VND |
2.170.000 VND |
8:25 – 10:00 |
||
Hà Nội - Vinh |
Vietnam Airlines |
1.820.000 VND |
2.790.000 VND |
17:00 – 18:00 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Nha Trang |
Vietjet Air |
650.000 VND |
1.270.000 VND |
7:30 – 8:30 |
|
Vinh – Nha Trang |
390.000 VND |
780.000 VND |
13:10 – 14:45 |
||
Hà Nội – Nha Trang |
640.000 VND |
1.550.000 VND |
10:15 – 12:00 |
||
Hải Phòng – Nha Trang |
690.000 VND |
1.390.000 VND |
11:30 – 13:15 |
||
Đà Nẵng – Nha Trang |
680.000 VND |
1.220.000 VND |
13:15 – 14:20 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Đà Lạt |
Vietjet Air |
790.000 VND |
1.310.000 VND |
16:35 – 17:30 |
|
Hà Nội – Đà Lạt |
640.000 VND |
1.420.000 VND |
14:25 – 16:15 |
||
Hải Phòng – Đà Lạt |
520.000 VND |
1.450.000 VND |
5:50 – 7:35 |
||
Đà Nẵng – Đà Lạt |
540.000 VND |
1.090.000 VND |
15:15 – 16:20 |
||
Huế - Đà Lạt |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.420.000 VND |
11:30 – 12:45 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Buôn Ma Thuột |
Vietjet Air |
920.000 VND |
1.720.000 VND |
15:40 – 16:40 |
|
Hà Nội – Buôn Ma Thuột |
950.000 VND |
1.890.000 VND |
7:20 – 9:05 |
||
Hải Phòng – Buôn Ma Thuột |
690.000 VND |
1.390.000 VND |
6:10 – 7:05 |
||
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột |
Vietnam Airlines |
950.000 VND |
1.890.000 VND |
7:05 – 8:15 |
|
Vinh - Buôn Ma Thuột |
Vietjet Air |
340.000 VND |
790.000 VND |
10:55 – 12:15 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Quảng Ngãi |
Vietjet Air |
1.280.000 VND |
1.760.000 VND |
11:05 – 12:25 |
|
Hà Nội – Quảng Ngãi |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.340.000 VND |
7:20 – 8:55 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Quy Nhơn |
Vietjet Air |
1.180.000 VND |
1.990.000 VND |
7:15 – 8:25 |
|
Hà Nội – Quy Nhơn |
Vietnam Airlines |
1.540.000 VND |
2.970.000 VND |
16:20 – 18:10 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Phú Quốc |
Bamboo Airways |
340.000 VND |
690.000 VND |
20:20 – 21:20 |
|
Hà Nội – Phú Quốc |
Vietjet Air |
1.150.000 VND |
2.310.000 VND |
7:25 – 9:00 |
|
Đà Nẵng – Phú Quốc |
950.000 VND |
1.890.000 VND |
13:50 – 15:35 |
||
Nha Trang – Phú Quốc |
450.000 VND |
650.000 VND |
11:00 – 12:15 |
||
Hải Phòng – Phú Quốc |
890.000 VND |
1.890.000 VND |
16:50 – 18:55 |
||
Cần Thơ – Phú Quốc |
Bamboo Airways |
970.000 VND |
1.930.000 VND |
12:35 – 13:25 |
|
Vinh – Phú Quốc |
Vietjet Air |
790.000 VND |
1.890.000 VND |
10:50 – 12:30 |
|
Đà Lạt – Phú Quốc |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.340.000 VND |
17:40 – 18:50 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Pleiku |
Vietjet Air |
920.000 VND |
1.830.000 VND |
8:15 – 9:25 |
|
Hà Nội – Pleiku |
530.000 VND |
1.430.000 VND |
17:10 – 18:50 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Thanh Hóa |
Vietjet Air |
1.670.000 VND |
2.980.000 VND |
8:05 – 10:05 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Hải Phòng |
Vietjet Air |
1.390.000 VND |
2.670.000 VND |
7:35 – 9:35 |
|
Đà Nẵng – Hải Phòng |
540.000 VND |
1.130.000 VND |
18:00 – 19:20 |
||
Nha Trang – Hải Phòng |
1.720.000 VND |
3.340.000 VND |
13:55 – 15:35 |
||
Phú Quốc – Hải Phòng |
1.220.000 VND |
2.190.000 VND |
19:30 – 21:35 |
||
Buôn Ma Thuột – Hải Phòng |
1.020.000 VND |
2.470.000 VND |
8:25 – 10:05 |
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Vân Đồn |
Vietjet Air |
1.220.000 VND |
2.290.000 VND |
6:45 – 9:05 |
|
Đà Nẵng – Vân Đồn |
310.000 VND |
620.000 VND |
7:40 – 9:00 |
||
Đà Lạt – Vân Đồn |
890.000 VND |
1.790.000 VND |
7:50 – 9:40 |
||
Cần Thơ – Vân Đồn |
1.150.000 VND |
2.370.000 VND |
6:15 – 8:20 |
||
Nha Trang – Vân Đồn |
Bamboo Airways |
1.710.000 VND |
3.320.000 VND |
9:25 – 11:20 |
|
Buôn Ma Thuột – Vân Đồn |
Vietjet Air |
1.020.000 VND |
2.130.000 VND |
9:40 – 11:25 |
|
Huế - Vân Đồn |
450.000 VND |
1.040.000 VND |
8:05 – 9:20 |
Lưu ý:
My Booking là đại lý vé máy bay giá rẻ uy tín hàng đầu, chuyên phân phối vé máy bay từ các hãng hàng không như Vietnam Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways,... với giá tốt nhất. Để được tư vấn so sánh giá vé, đặt vé giá rẻ và giao vé tận nhà, vui lòng liên hệ chúng tôi qua các phương thức sau: